français | fra-000 |
dégorgement |
Deutsch | deu-000 | Abzug |
Deutsch | deu-000 | Degorgieren |
Deutsch | deu-000 | Enthefen |
English | eng-000 | disgorging |
magyar | hun-000 | lefolyás |
italiano | ita-000 | sboccatura |
langue picarde | pcd-000 | dègorgèmé |
português | por-000 | degórgement |
español | spa-000 | degüello |
español | spa-000 | desagüe |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ tháo nước bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | sự loại tạp chất |
tiếng Việt | vie-000 | sự tháo nước bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuôn ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự tống ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự ứa ra |