| tiếng Việt | vie-000 |
| sự tống ra | |
| English | eng-000 | ejection |
| English | eng-000 | exclusion |
| English | eng-000 | expulsion |
| français | fra-000 | dégorgement |
| français | fra-000 | expulsion |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm vọt ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trục xuất |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tuôn ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đuổi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đuổi ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ứa ra |
