𡨸儒 | vie-001 |
炖 |
U+ | art-254 | 7096 |
普通话 | cmn-000 | 炖 |
Hànyǔ | cmn-003 | dùn |
Hànyǔ | cmn-003 | tún |
English | eng-000 | stew |
日本語 | jpn-000 | 炖 |
Nihongo | jpn-001 | don |
Nihongo | jpn-001 | ton |
tiếng Việt | vie-000 | đoái |
tiếng Việt | vie-000 | đôn |
tiếng Việt | vie-000 | đùn |
tiếng Việt | vie-000 | đốn |
tiếng Việt | vie-000 | đồn |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | dan6 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | deon6 |
广东话 | yue-004 | 炖 |