| français | fra-000 | 
| se piquer | |
| English | eng-000 | get stung | 
| English | eng-000 | prick | 
| magyar | hun-000 | haragszik | 
| magyar | hun-000 | mállik | 
| italiano | ita-000 | ammuffire | 
| italiano | ita-000 | bucarsi | 
| kɔ́ɔnzime | ozm-000 | esuma | 
| Türkçe | tur-000 | övünmek | 
| tiếng Việt | vie-000 | bị châm | 
| tiếng Việt | vie-000 | bị mốc | 
| tiếng Việt | vie-000 | bị đâm | 
| tiếng Việt | vie-000 | bực mìmh | 
| tiếng Việt | vie-000 | hóa chua | 
| tiếng Việt | vie-000 | mếch lòng | 
| tiếng Việt | vie-000 | tự cho là có | 
