| français | fra-000 |
| se satisfaire | |
| brezhoneg | bre-000 | en em walcʼhañ |
| brezhoneg | bre-000 | kaout e walcʼh |
| brezhoneg | bre-000 | tremen |
| français | fra-000 | se contenter |
| magyar | hun-000 | meglégszik |
| русский | rus-000 | удовлетвориться |
| русский | rus-000 | удовлетворяться |
| Türkçe | tur-000 | kanaat etmek |
| Türkçe | tur-000 | tatmin olmak |
| tiếng Việt | vie-000 | bằng lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | thỏa mãn |
| tiếng Việt | vie-000 | thỏa mãn tình dục |
| tiếng Việt | vie-000 | đi tiểu tiện |
| tiếng Việt | vie-000 | đi đại tiện |
