français | fra-000 |
se rembrunir |
Sambahsa-mundialect | art-288 | deusk |
Esperanto | epo-000 | serioziĝi |
français | fra-000 | devenir sérieux |
français | fra-000 | froncer |
français | fra-000 | refrogner |
русский | rus-000 | хмурить |
Türkçe | tur-000 | kararmak |
Türkçe | tur-000 | üzüntülü bir hal almak |
tiếng Việt | vie-000 | sa sầm |
tiếng Việt | vie-000 | sa sầm lại |
tiếng Việt | vie-000 | sầm |
tiếng Việt | vie-000 | sẫm lại |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên rầu rĩ |
tiếng Việt | vie-000 | tối sầm lại |