tiếng Việt | vie-000 |
sa sầm lại |
français | fra-000 | se rembrunir |
italiano | ita-000 | adombrarsi |
italiano | ita-000 | diventar cupo |
italiano | ita-000 | rabbuiarsi |
русский | rus-000 | темнеть |
українська | ukr-000 | темніти |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên rầu rĩ |
tiếng Việt | vie-000 | xịu xuống |