English | eng-000 |
self-abandonment |
Deutsch | deu-000 | Hoffnungslosigkeit |
Deutsch | deu-000 | Verzweiflung |
English | eng-000 | despair |
English | eng-000 | desperation |
English | eng-000 | forgetfulness of self |
English | eng-000 | self-oblivion |
日本語 | jpn-000 | 破れかぶれ |
日本語 | jpn-000 | 自暴自棄 |
한국어 | kor-000 | 자기$1$ |
한국어 | kor-000 | 자포자기 |
русский | rus-000 | самозабвение |
tiếng Việt | vie-000 | sự miệt mài |
tiếng Việt | vie-000 | sự mê mải |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng túng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự buông thả |