tiếng Việt | vie-000 |
sự phóng túng |
English | eng-000 | abandon |
English | eng-000 | abandonment |
English | eng-000 | licence |
English | eng-000 | license |
English | eng-000 | licentiousness |
English | eng-000 | negligence |
English | eng-000 | self-abandonment |
français | fra-000 | désordre |
français | fra-000 | dévergondage |
français | fra-000 | effrénement |
français | fra-000 | licence |
français | fra-000 | légèreté |
italiano | ita-000 | licenza |
tiếng Việt | vie-000 | sự buông thả |
tiếng Việt | vie-000 | sự bừa bâi |
tiếng Việt | vie-000 | sự bừa bãi |
tiếng Việt | vie-000 | sự dâm loạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự lung tung |
tiếng Việt | vie-000 | sự phóng đãng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quá trớn |
tiếng Việt | vie-000 | sự suồng sã |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự buông thả |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự do |