PanLinx
English
eng-000
idle away one’s time
Deutsch
deu-000
müßiges Leben führen
English
eng-000
twiddle one’s thumbs
日本語
jpn-000
遊び暮す
日本語
jpn-000
遊び暮らす
tiếng Việt
vie-000
ngồi không
tiếng Việt
vie-000
ngồi rồi
PanLex