English | eng-000 |
discomposedly |
普通话 | cmn-000 | 不宁地 |
普通话 | cmn-000 | 烦乱地 |
國語 | cmn-001 | 不寧地 |
國語 | cmn-001 | 煩亂地 |
English | eng-000 | uneasily |
English | eng-000 | with agitation |
монгол | khk-000 | тайван биш |
монгол | khk-000 | түгшүүртэй |
한국어 | kor-000 | 침착을 잃고 |
한국어 | kor-000 | 평정을 잃고 |
русский | rus-000 | беспокойно |
русский | rus-000 | взволнованно |
русский | rus-000 | тревожно |
tiếng Việt | vie-000 | bối rối |
tiếng Việt | vie-000 | lo lắng |
tiếng Việt | vie-000 | lo ngại |
tiếng Việt | vie-000 | mất bình tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | xáo động |