English | eng-000 |
foreignism |
普通话 | cmn-000 | 外国习俗 |
普通话 | cmn-000 | 外国语中的语言现象 |
普通话 | cmn-000 | 外国风俗习惯 |
普通话 | cmn-000 | 外来语 |
國語 | cmn-001 | 外國習俗 |
English | eng-000 | loanword |
français | fra-000 | emprunt lexical |
italiano | ita-000 | forestierismo |
tiếng Việt | vie-000 | phong cách nước ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | phong tục nước ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | từ nước ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | đặc điểm nước ngoài |