tiếng Việt | vie-000 |
từ nước ngoài |
English | eng-000 | foreign |
English | eng-000 | foreignism |
italiano | ita-000 | estero |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | nước ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | phong cách nước ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | phong tục nước ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | đặc điểm nước ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | đối ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | ở nước ngoài |