PanLinx
English
eng-000
chronometrical
العربية
arb-000
ميقاتي
普通话
cmn-000
精密时计的
國語
cmn-001
精密時計的
Deutsch
deu-000
chronometrischer
eesti
ekk-000
kronomeetriline
tiếng Việt
vie-000
crônômet
tiếng Việt
vie-000
máy nhịp
tiếng Việt
vie-000
đồng hồ bấm giờ
PanLex