русский | rus-000 |
выныривать |
абаза бызшва | abq-000 | хъа́дзцалра |
беларуская | bel-000 | вынырваць |
français | fra-000 | revenir sur l’eau |
français | fra-000 | revenir à la surface |
français | fra-000 | réapparaître |
français | fra-000 | émerger |
latviešu | lvs-000 | iznirt |
latviešu | lvs-000 | nirt augšā |
latviešu | lvs-000 | nirt ārā |
latviešu | lvs-000 | uznirt |
latviešu | lvs-000 | uzpeldēt |
svenska | swe-000 | dyka upp |
Kiswahili | swh-000 | -ibuka |
tiếng Việt | vie-000 | bỗng hiện ra |
tiếng Việt | vie-000 | bỗng xuất hiện |
tiếng Việt | vie-000 | ngoi lên |
tiếng Việt | vie-000 | ngóc lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhoi lên |