русский | rus-000 |
прихлебательство |
беларуская | bel-000 | падхалімства |
latviešu | lvs-000 | lišķēšana |
latviešu | lvs-000 | līšana |
latviešu | lvs-000 | roku laizīšana |
Kiswahili | swh-000 | ulofa |
Türkçe | tur-000 | asalaklık |
tiếng Việt | vie-000 | ăn bám |
tiếng Việt | vie-000 | ăn báo cô |
tiếng Việt | vie-000 | ăn chực |