tiếng Việt | vie-000 |
ăn báo cô |
русский | rus-000 | нахлебник |
русский | rus-000 | объедать |
русский | rus-000 | прихлебательский |
русский | rus-000 | прихлебательство |
tiếng Việt | vie-000 | ăn bám |
tiếng Việt | vie-000 | ăn báo |
tiếng Việt | vie-000 | ăn chực |
tiếng Việt | vie-000 | ăn hại |