PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự nhụt đi
Englisheng-000abatement
Englisheng-000weakening
françaisfra-000amollissement
tiếng Việtvie-000sự dịu đi
tiếng Việtvie-000sự giảm bớt
tiếng Việtvie-000sự làm yếu
tiếng Việtvie-000sự mềm yếu
tiếng Việtvie-000sự ngớt
tiếng Việtvie-000sự suy nhược
tiếng Việtvie-000sự suy yếu
tiếng Việtvie-000sự yếu đi
tiếng Việtvie-000sự đỡ


PanLex

PanLex-PanLinx