| tiếng Việt | vie-000 |
| sự ngớt | |
| English | eng-000 | abatement |
| English | eng-000 | let-up |
| English | eng-000 | subsidence |
| français | fra-000 | rémittence |
| français | fra-000 | répit |
| italiano | ita-000 | sosta |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bớt đi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chấm dứt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dịu đi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giảm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giảm bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lắng đi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nghỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nguôi đi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ngơi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ngừng lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhụt đi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạm lắng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tạm nghỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự yếu đi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đỡ |
