PanLinx

tiếng Việtvie-000
cuỗm đi
Englisheng-000abduct
françaisfra-000razzier
русскийrus-000растаскивать
русскийrus-000утащить
tiếng Việtvie-000bắt cóc
tiếng Việtvie-000cuỗm
tiếng Việtvie-000cướp đi
tiếng Việtvie-000khoắng sạch
tiếng Việtvie-000lừa đem đi
tiếng Việtvie-000nẫng
tiếng Việtvie-000thó
tiếng Việtvie-000thủ
tiếng Việtvie-000xoáy
tiếng Việtvie-000xoáy đi
tiếng Việtvie-000ăm trộm
tiếng Việtvie-000ăn cắp
tiếng Việtvie-000ăn cắp hết
tiếng Việtvie-000đánh cắp
tiếng Việtvie-000đánh cắp sạch


PanLex

PanLex-PanLinx