PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự đình chỉ
Englisheng-000abeyance
Englisheng-000discontinuance
Englisheng-000discontinuation
Englisheng-000stoppage
Englisheng-000suspense
Englisheng-000suspension
françaisfra-000suspension
tiếng Việtvie-000sự gián đoạn
tiếng Việtvie-000sự hoãn lại
tiếng Việtvie-000sự ngưng lại
tiếng Việtvie-000sự ngừng
tiếng Việtvie-000sự ngừng lại
tiếng Việtvie-000sự treo quyền
tiếng Việtvie-000sự tạm hoãn
tiếng Việtvie-000sự tạm ngừng
tiếng Việtvie-000sự đình bản
tiếng Việtvie-000sự đứt quãng


PanLex

PanLex-PanLinx