| tiếng Việt | vie-000 |
| hiểm trở | |
| English | eng-000 | abrupt |
| English | eng-000 | craggy |
| français | fra-000 | accidenté |
| français | fra-000 | ardu |
| français | fra-000 | escarpé |
| français | fra-000 | plein d’obstacles |
| русский | rus-000 | неприступный |
| русский | rus-000 | труднодоступный |
| русский | rus-000 | труднопроходимый |
| tiếng Việt | vie-000 | dốc đứng |
| tiếng Việt | vie-000 | gian nan |
| tiếng Việt | vie-000 | hiểm hóc |
| tiếng Việt | vie-000 | hiểm yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | khó qua |
| tiếng Việt | vie-000 | khó tới |
| tiếng Việt | vie-000 | khó vượt qua |
| tiếng Việt | vie-000 | khó đi qua |
| tiếng Việt | vie-000 | lởm chởm đá |
| 𡨸儒 | vie-001 | 險阻 |
