tiếng Việt | vie-000 |
thoả đáng |
English | eng-000 | acceptable |
English | eng-000 | adequate |
English | eng-000 | adequately |
italiano | ita-000 | adeguatamente |
tiếng Việt | vie-000 | làm hài lòng |
tiếng Việt | vie-000 | thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | thích đáng |
tiếng Việt | vie-000 | tương xứng |
tiếng Việt | vie-000 | xứng đáng |
tiếng Việt | vie-000 | được hoan nghênh |
tiếng Việt | vie-000 | được tán thưởng |
𡨸儒 | vie-001 | 妥當 |