tiếng Việt | vie-000 |
phiền toái |
English | eng-000 | accursed |
English | eng-000 | accurst |
English | eng-000 | troublesome |
français | fra-000 | ennuyeux |
français | fra-000 | fastidieux |
русский | rus-000 | прихотливый |
русский | rus-000 | причудливый |
русский | rus-000 | хлопотливый |
tiếng Việt | vie-000 | cầu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ cục |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ khôi |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ quặc |
tiếng Việt | vie-000 | lôi thôi |
tiếng Việt | vie-000 | lố lăng |
tiếng Việt | vie-000 | phiền phức |
tiếng Việt | vie-000 | rắc rối |
𡨸儒 | vie-001 | 煩碎 |