PanLinx

tiếng Việtvie-000
tính sắc bén
Englisheng-000acuity
Englisheng-000acuteness
Englisheng-000incision
Englisheng-000incisiveness
tiếng Việtvie-000sự nhọn
tiếng Việtvie-000sự sắc
tiếng Việtvie-000tính nhạy
tiếng Việtvie-000tính nhạy bén
tiếng Việtvie-000tính sắc nhọn
tiếng Việtvie-000tính sắc sảo
tiếng Việtvie-000tính thính
tiếng Việtvie-000tính tinh


PanLex

PanLex-PanLinx