tiếng Việt | vie-000 |
sự sắc |
English | eng-000 | acuteness |
English | eng-000 | decoction |
English | eng-000 | digestion |
français | fra-000 | décoction |
tiếng Việt | vie-000 | nước xắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự ninh |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhạy |
tiếng Việt | vie-000 | tính sắc bén |
tiếng Việt | vie-000 | tính sắc sảo |
tiếng Việt | vie-000 | tính thính |
tiếng Việt | vie-000 | tính tinh |