tiếng Việt | vie-000 |
tính sắc sảo |
English | eng-000 | acuity |
English | eng-000 | acuteness |
English | eng-000 | incisiveness |
English | eng-000 | keenness |
English | eng-000 | pungency |
English | eng-000 | shrewdness |
tiếng Việt | vie-000 | sự khôn |
tiếng Việt | vie-000 | sự sắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự thính |
tiếng Việt | vie-000 | sự tính |
tiếng Việt | vie-000 | tính khôn ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhạy |
tiếng Việt | vie-000 | tính sâu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | tính sắc bén |
tiếng Việt | vie-000 | tính sắc nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | tính thính |
tiếng Việt | vie-000 | tính tinh |