tiếng Việt | vie-000 |
sự buốt |
English | eng-000 | acuteness |
English | eng-000 | pungency |
English | eng-000 | shrewdness |
français | fra-000 | piqûre |
tiếng Việt | vie-000 | sự cay |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhói |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhức nhối |
tiếng Việt | vie-000 | tính gay gắt |
tiếng Việt | vie-000 | tính kịch liệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính sâu sắc |