tiếng Việt | vie-000 |
sự tỏ tình |
English | eng-000 | address |
English | eng-000 | courtship |
English | eng-000 | love-making |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngỏ ý |
tiếng Việt | vie-000 | sự tán gái |
tiếng Việt | vie-000 | sự tán tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự tìm hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | sự ve vãn |