tiếng Việt | vie-000 |
sự tán tỉnh |
English | eng-000 | address |
English | eng-000 | cajolery |
English | eng-000 | courtship |
English | eng-000 | flirtation |
English | eng-000 | wooing |
français | fra-000 | enjôlement |
français | fra-000 | flirt |
italiano | ita-000 | assedio |
italiano | ita-000 | corte |
tiếng Việt | vie-000 | sự mơn trớn |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngỏ ý |
tiếng Việt | vie-000 | sự phỉnh phờ |
tiếng Việt | vie-000 | sự theo đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tìm hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tỏ tình |
tiếng Việt | vie-000 | sự ve vãn |