tiếng Việt | vie-000 |
người giỏi |
English | eng-000 | adept |
English | eng-000 | smasher |
English | eng-000 | swell |
français | fra-000 | chef |
français | fra-000 | foudre |
tiếng Việt | vie-000 | người cừ |
tiếng Việt | vie-000 | người lão luyện |
tiếng Việt | vie-000 | người thông thạo |
tiếng Việt | vie-000 | người tinh thông |
tiếng Việt | vie-000 | người tài |
tiếng Việt | vie-000 | người đáng sợ |