PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự hoà nhã
Universal Networking Languageart-253affability(icl>friendliness>thing)
Englisheng-000affability
Englisheng-000affableness
françaisfra-000aménité
русскийrus-000приветливость
tiếng Việtvie-000sự lịch sự
tiếng Việtvie-000sự nhã nhặn
tiếng Việtvie-000sự niềm nở
tiếng Việtvie-000sự ân cần


PanLex

PanLex-PanLinx