| tiếng Việt | vie-000 |
| sự niềm nở | |
| English | eng-000 | affability |
| English | eng-000 | affableness |
| English | eng-000 | warmth |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hoà nhã |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lịch sự |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhã nhặn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nồng hậu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ân cần |
