| tiếng Việt | vie-000 |
| ở phía trước | |
| English | eng-000 | afore |
| English | eng-000 | fore |
| English | eng-000 | front |
| français | fra-000 | par-devant |
| bokmål | nob-000 | oppe |
| русский | rus-000 | передний |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền |
| tiếng Việt | vie-000 | trước |
| tiếng Việt | vie-000 | về phía trước |
| tiếng Việt | vie-000 | đằng trước |
| tiếng Việt | vie-000 | ở đằng trước |
