PanLinx

tiếng Việtvie-000
có suy tính trước
Englisheng-000aforethought
Englisheng-000premeditated
Englisheng-000prepense
tiếng Việtvie-000chú tâm
tiếng Việtvie-000có chủ tâm
tiếng Việtvie-000có mưu tính trước
tiếng Việtvie-000có suy nghĩ trước
tiếng Việtvie-000có định trước
tiếng Việtvie-000cố ý


PanLex

PanLex-PanLinx