tiếng Việt | vie-000 |
sự thoải mái |
English | eng-000 | airiness |
English | eng-000 | cosiness |
English | eng-000 | ease |
English | eng-000 | easiness |
English | eng-000 | freedom |
français | fra-000 | aise |
français | fra-000 | bien-être |
français | fra-000 | douceur |
français | fra-000 | liberté |
italiano | ita-000 | agiatezza |
italiano | ita-000 | agio |
bokmål | nob-000 | velvære |
tiếng Việt | vie-000 | dễ chịu |
tiếng Việt | vie-000 | khoan khoái |
tiếng Việt | vie-000 | sự dễ chịu |
tiếng Việt | vie-000 | sự không lo lắng |
tiếng Việt | vie-000 | sự rảnh rỗi |
tiếng Việt | vie-000 | sự suồng sã |
tiếng Việt | vie-000 | sự thanh thoát |
tiếng Việt | vie-000 | sự thanh thản |
tiếng Việt | vie-000 | sự thích thú |
tiếng Việt | vie-000 | sự thư thả |
tiếng Việt | vie-000 | sự thảnh thơi |
tiếng Việt | vie-000 | sự ung dung |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuề xoà |
tiếng Việt | vie-000 | sự ấm cúng |
tiếng Việt | vie-000 | thú |