tiếng Việt | vie-000 |
lời ám chỉ |
English | eng-000 | allusion |
English | eng-000 | cue |
français | fra-000 | allusion |
français | fra-000 | personnalité |
italiano | ita-000 | allusione |
bokmål | nob-000 | hentydning |
bokmål | nob-000 | hint |
bokmål | nob-000 | vink |
tiếng Việt | vie-000 | dấu |
tiếng Việt | vie-000 | dấu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | lời bóng gió |
tiếng Việt | vie-000 | lời châm chọc |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói bóng |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói bóng gió |
tiếng Việt | vie-000 | sự gợi ý |
tiếng Việt | vie-000 | sự ra hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | ám hiệu |