tiếng Việt | vie-000 |
niên giám |
English | eng-000 | almanac |
English | eng-000 | almanack |
English | eng-000 | fasti |
English | eng-000 | year book |
italiano | ita-000 | almanacco |
italiano | ita-000 | annuario |
русский | rus-000 | ежегодник |
tiếng Việt | vie-000 | lịch biên niên |
tiếng Việt | vie-000 | niên báo |
tiếng Việt | vie-000 | niên bạ |
tiếng Việt | vie-000 | niên lịch |
tiếng Việt | vie-000 | sách lịch |
𡨸儒 | vie-001 | 年鑑 |