tiếng Việt | vie-000 |
luân phiên nhau |
English | eng-000 | alternate |
English | eng-000 | alternately |
English | eng-000 | alternating |
English | eng-000 | rotate |
français | fra-000 | alterner |
italiano | ita-000 | alternarsi |
tiếng Việt | vie-000 | lần lượt nhau |
tiếng Việt | vie-000 | thay phiên |
tiếng Việt | vie-000 | thay phiên nhau |
tiếng Việt | vie-000 | xen kẽ |
tiếng Việt | vie-000 | xen kẽ nhau |
tiếng Việt | vie-000 | xen nhau |