tiếng Việt | vie-000 |
bồi bổ |
English | eng-000 | amend |
English | eng-000 | foster |
English | eng-000 | increase |
English | eng-000 | strengthen |
français | fra-000 | développer |
français | fra-000 | se sustenter |
русский | rus-000 | культивировать |
русский | rus-000 | подкрепление |
русский | rus-000 | подкреплять |
русский | rus-000 | подкрепляться |
русский | rus-000 | укреплять |
русский | rus-000 | укрепляющий |
tiếng Việt | vie-000 | bồi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | cải tạo |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến khích |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | trau dồi |
tiếng Việt | vie-000 | trau giồi |
tiếng Việt | vie-000 | tẩm bổ |
𡨸儒 | vie-001 | 培補 |