PanLinx

tiếng Việtvie-000
hầm trú ẩn
Englisheng-000anderson shelter
Englisheng-000bomb shelter
Englisheng-000dug-out
Englisheng-000funk-hole
Englisheng-000shelter-pit
françaisfra-000planque
bokmålnob-000tilfluktsrom
русскийrus-000блиндаж
русскийrus-000убежище
русскийrus-000щель
tiếng Việtvie-000chiến hào
tiếng Việtvie-000chỗ
tiếng Việtvie-000công sự
tiếng Việtvie-000hầm
tiếng Việtvie-000hầm phòng tránh
tiếng Việtvie-000nơi tránh bom đạn


PanLex

PanLex-PanLinx