PanLinx

tiếng Việtvie-000
chiến hào
Englisheng-000combat trench
Englisheng-000fighting trench
françaisfra-000tranchée
bokmålnob-000bunker
русскийrus-000окоп
русскийrus-000траншея
русскийrus-000щель
tiếng Việtvie-000công sự
tiếng Việtvie-000hào
tiếng Việtvie-000hào chiến đấu
tiếng Việtvie-000hầm
tiếng Việtvie-000hầm tránh bom
tiếng Việtvie-000hầm trú ẩn
tiếng Việtvie-000đường hào
𡨸儒vie-001戰壕


PanLex

PanLex-PanLinx