tiếng Việt | vie-000 |
ưu tiên |
English | eng-000 | prior |
français | fra-000 | de priorité |
bokmål | nob-000 | prioritet |
русский | rus-000 | главенство |
русский | rus-000 | преимущественный |
русский | rus-000 | примат |
русский | rus-000 | приоритет |
tiếng Việt | vie-000 | có trước |
tiếng Việt | vie-000 | hang đầu |
tiếng Việt | vie-000 | hơn hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | quyền được trước |
tiếng Việt | vie-000 | đi trước |
tiếng Việt | vie-000 | được trước |
tiếng Việt | vie-000 | đứng đầu |
tiếng Việt | vie-000 | ưu thế |
tiếng Việt | vie-000 | ưu đãi |