| tiếng Việt | vie-000 |
| sự bỏ đạo | |
| English | eng-000 | apostasy |
| English | eng-000 | defection |
| français | fra-000 | abjuration |
| français | fra-000 | apostasie |
| italiano | ita-000 | abiura |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ đảng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bội giáo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự từ bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đào ngũ |
