| tiếng Việt | vie-000 |
| sự đóng | |
| Universal Networking Language | art-253 | closing(icl>motion>thing,equ>shutting,ant>opening) |
| Universal Networking Language | art-253 | closing(icl>termination>thing,equ>closure) |
| English | eng-000 | apposition |
| English | eng-000 | closing |
| English | eng-000 | impression |
| English | eng-000 | quarter binding |
| English | eng-000 | representation |
| français | fra-000 | attelage |
| français | fra-000 | cognement |
| français | fra-000 | construction |
| français | fra-000 | fermeture |
| italiano | ita-000 | apposizione |
| bokmål | nob-000 | lukke |
| bokmål | nob-000 | lukking |
| русский | rus-000 | закрытие |
| español | spa-000 | cierre |
| tiếng Việt | vie-000 | cách xây dựng |
| tiếng Việt | vie-000 | khóa |
| tiếng Việt | vie-000 | ngành xây dựng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự diễn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự in |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kết thúc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự mắc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nện |
| tiếng Việt | vie-000 | sự xây dựng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự áp |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | penutupan |
