| tiếng Việt | vie-000 |
| sự phê phán | |
| English | eng-000 | appreciation |
| English | eng-000 | criticism |
| English | eng-000 | reffection |
| français | fra-000 | censure |
| français | fra-000 | critique |
| italiano | ita-000 | censura |
| italiano | ita-000 | critica |
| bokmål | nob-000 | dømmekraft |
| tiếng Việt | vie-000 | phán đoán |
| tiếng Việt | vie-000 | sư phê bình |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bình phẩm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chỉ trích |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhận xét |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phê bình |
| tiếng Việt | vie-000 | xét đoán |
