| tiếng Việt | vie-000 |
| tính độc đoán | |
| English | eng-000 | arbitrariness |
| English | eng-000 | imperiousness |
| English | eng-000 | peremptoriness |
| tiếng Việt | vie-000 | tính chuyên quyền |
| tiếng Việt | vie-000 | tính giáo điều |
| tiếng Việt | vie-000 | tính hống hách |
| tiếng Việt | vie-000 | tính võ đoán |
| tiếng Việt | vie-000 | tính độc tài |
