| tiếng Việt | vie-000 |
| sự gian khổ | |
| English | eng-000 | arduousness |
| English | eng-000 | hardship |
| English | eng-000 | ruggedness |
| italiano | ita-000 | stento |
| tiếng Việt | vie-000 | sự gay go |
| tiếng Việt | vie-000 | sự gian truân |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khó khăn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khó nhọc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thiếu thốn |
| tiếng Việt | vie-000 | tính khổ hạnh |
