| tiếng Việt | vie-000 |
| sự khó nhọc | |
| English | eng-000 | ado |
| English | eng-000 | ruggedness |
| English | eng-000 | toiling |
| English | eng-000 | trouble |
| français | fra-000 | dureté |
| français | fra-000 | travail |
| italiano | ita-000 | fatica |
| tiếng Việt | vie-000 | công sức |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chịu khó |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cố gắng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cực nhọc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự gian khổ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự gian truân |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khó khăn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lao động |
| tiếng Việt | vie-000 | sự vất vả |
| tiếng Việt | vie-000 | tính khổ hạnh |
