tiếng Việt | vie-000 |
người thử |
English | eng-000 | assayer |
English | eng-000 | conditioner |
English | eng-000 | experimenter |
English | eng-000 | tester |
English | eng-000 | trier |
русский | rus-000 | испытатель |
tiếng Việt | vie-000 | máy thử |
tiếng Việt | vie-000 | người làm thử |
tiếng Việt | vie-000 | người phân tích |
tiếng Việt | vie-000 | người thí nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | người xét nghiệm |